Menu

Dung dịch uống caffein citrat 10mg/mL

Người dịch: SVD5. Đặng Thị Huyền – Đại học Dược Hà Nội

Người hiệu đính: DS Nguyễn Quỳnh Anh

Nguồn: https://www.uspharmacist.com/article/caffeine-citrate-10-mgml-oral-liquid

 

CÔNG THỨC
Dung dịch uống caffein citrat 10mg/mL
Thuốc kê đơn (lọ 100 mL): Thành phần
Caffein citrat 1 g
Kali sorbat 100 mg
Natri citrat 1 g
Sorbitol 20 g (có thể có hoặc không)
Nước tinh khiết vừa đủ 100 mL

Phương pháp pha chế: Tính khối lượng cần thiết của từng thành phần theo công thức để pha chế cho tổng lượng thuốc. Cân hoặc đong chính xác từng thành phần. Hòa tan caffein citrat, kali sorbat, natri citrat, và sorbitol (nếu có) trong khoảng 90 mL nước cất pha tiêm. Thêm lượng nước cất pha tiêm vừa đủ thể tích và trộn đều. Lọc qua màng lọc vô khuẩn vào lọ vô khuẩn; đóng gói và dán nhãn.

Công dụng: Caffein được sử dụng làm chất kích thích hô hấp ở trẻ sơ sinh.

Đóng gói: Chế phẩm được đóng gói trong lọ kín, vô khuẩn, và chống ánh sáng.1

Dán nhãn: Để xa tầm tay trẻ em. Chỉ sử dụng như hướng dẫn.

Độ ổn định: Nếu chế phẩm được thử vô khuẩn, có thể sử dụng trong vòng 6 tháng ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh sau khi pha chế.1,2

Kiểm soát chất lượng: Đánh giá kiểm soát chất lượng bao gồm: Khối lượng/thể tích, pH, trọng lượng riêng, định lượng hoạt chất, độ vô khuẩn, màu sắc, tính chất lưu biến/ khả năng chảy, thể chất, và độ ổn định vật lý (thay đổi màu sắc, tạp chất lạ, tạo khí, nấm mốc).3

Bàn luận: Dung dịch đường uống caffein citrat đang nằm trong danh sách thuốc hiếm. Chế phẩm này, cũng như nhiều loại khác, có thể được pha chế trong những khoảng thời gian này để duy trì việc cung cấp thuốc cho bệnh nhân.

Caffein citrat (C8H10N4O2.C6H8O7, MW 386.3) tồn tại dưới dạng bột trắng, có vị đắng; là sản phẩm từ phản ứng của caffein với acid citric. Caffein citrat dễ tan trong nước và tan được trong cồn. Caffein khan (C8H10N4O2, MW 194.19), tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc dạng tinh thể hình kim lấp lánh màu trắng, thường bện lại với nhau. Tỷ lệ phần trăm của caffein trong caffein citrat là khoảng 50% (tỷ lệ khối lượng phân tử: 194.19/386.3 = 50.3%); cần chú ý xác định liều được kê đơn là tính theo caffein hay caffein citrat. Caffein là một dẫn chất xanthin có tác dụng kích thích thần kinh trung ương. Caffein tự nhiên có trong chè và cà phê, nhưng trong ngành dược sử dụng loại tổng hợp hóa học. Thuốc được dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch (IV) để điều trị chứng ngưng thở ở trẻ sinh non. Khi dùng đường uống, liều cần được tính toán và cấp phát chính xác.4

Theo tiêu chuẩn Dược điển Mỹ (USP), dung dịch caffein citrat đường uống là một dung dịch nước vô khuẩn chứa caffein và acid citric. Hàm lượng caffein citrat (C14H18N4O9) nằm trong khoảng từ 90.0% đến 110.0% so với hàm lượng ghi trên nhãn. Chế phẩm không chứa chất kìm khuẩn hoặc chất bảo quản khác. pH của dung dịch nằm trong khoảng 4.2 đến 5.2, và đạt yêu cầu khi kiểm tra độ vô khuẩn theo hướng dẫn của ‘Phương pháp màng lọc’ hoặc ‘Phương pháp kiểm tra độ vô khuẩn cho chế phẩm cần thử’.1

Kali sorbat (C6H7O2K, MW 150.22) tồn tại dưới dạng bột kết tinh màu trắng, có mùi lợm đặc trưng. Nó được sử dụng làm chất bảo quản chống vi sinh vật (kháng vi khuẩn và nấm). Kali sorbat tan được trong nước (1 g trong 1.72 mL), aceton (1 g trong 1000mL), cồn 95% (1 g trong 35 mL), và propylen glycol (1 g trong 1.8 mL). Kali sorbat hiệu quả nhất ở pH xấp xỉ 6 và nhỏ hơn; hiệu lực kháng khuẩn giảm đáng kể ở pH trên 6. Mặc dù tính kháng vi sinh vật của kali sorbat thấp hơn acid sorbic, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong các chế phẩm do độ tan trong nước cao hơn.5

Natri citrat (trinatri citrat, C6H5Na3O7, MW 258.07, khan nước; dihydrat, MW 294.10) tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột kết tinh màu trắng. Dạng ngậm nước dễ tan trong nước (1 g trong 1.5 mL) và rất tan trong nước nóng (1 g trong 0.6 mL); không tan trong cồn. Natri citrat được sử dụng để điều chỉnh pH cho các dung dịch và chất tạo phức với ion kim loại.6

Sorbitol (D-glucitol, C6H14O6, MW 182.17) là một alcol có 6 nhóm hydroxy và là đồng phân quang học của mannitol. Sorbitol tồn tại dưới dạng bột kết tinh trắng hoặc hầu như không màu, không mùi. Sorbitol có vị ngọt mát dễ chịu và độ ngọt bằng khoảng 50% đến 60% sucrose. pH của dung dịch 10% theo kl/tt nằm trong khoảng 4.5 đến 7.0. Sorbitol nóng chảy ở nhiệt độ 1100C đến 1120C. Bột hút ẩm mạnh và cần bảo quản trong bình kín.7

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. U.S. Pharmacopeia 35/National Formulary 30.Rockville, MD: U.S. Pharmacopeial Convention, Inc; 2012:2429.
  2. Barnes AR, Hebron BS, Smith J. Stability of caffeine oral formulations for neonatal use. J Clin Pharm Ther.1994;19:391-396.
  3. Allen LV Jr. Standard operating procedure for performing physical quality assessment of oral and topical liquids. IJPC. 1999;3:146-147.
  4. McEvoy GK, ed. AHFS Drug Information 2012. Bethesda, MD: American Society of Health-System Pharmacists; 2011:2588-2592.
  5. Boxell KE. Potassium sorbate. In: Rowe RC, Sheskey PJ, Cook WG, Fenton ME, eds. Handbook of Pharmaceutical Excipients. 7th ed. Washington, DC: American Pharmaceutical Association; 2012:659-660.
  6. Amidon GE. Sodium citrate dihydrate. In: Rowe RC, Sheskey PJ, Cook WG, Fenton ME, eds. Handbook of Pharmaceutical Excipients. 7th ed. Washington, DC: American Pharmaceutical Association; 2012:732-734.
  7. Shur J. Sorbitol. In: Rowe RC, Sheskey PJ, Cook WG, Fenton ME, eds. Handbook of Pharmaceutical Excipients. 7th ed. Washington, DC: American Pharmaceutical Association; 2012:776-779.

Leave a Reply

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.